Báo giá vật liệu xây dựng mới nhất năm 2020

Căn cứ trên những vật liệu xây dựng cơ bản phần thô và hoàn thiện trên đây, chúng tôi công khai bảng báo giá vật liệu xây dựng chi tiết, để quý khách hàng có thể có sự so sánh cũng như chuẩn bị tốt nhất cho kế hoạch thi công của gia đình mình nhé.

1. Báo giá vật liệu xây dựng thép

Thép hiện nay được sử dụng khá nhiều trong xây dựng để hoàn thiện kết cấu, thép thường dùng là thép Việt Nhật và thép Pomina (thép Việt Ý), thép Miền Nam, thép Hòa Phát

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-5
Báo giá vật liệu thép mới nhất

Thép Hòa Phát

STT Tên hàng Đơn vị tính Khối lượng
(Kg/cây)
 Thép Hòa Phát
SD 295/CB 300
Thép Hòa Phát
SD 390/CB 400
1 Thép cuộn Hòa Phát phi 6 Kg         13,600                     13,600
2 Thép cuộn Hòa phát phi 8 Kg         13,600                     13,600
3 Thép Hòa Phát phi 10 Cây ( độ dài 11.7m) 5.5         84,000                     95,000
4 Thép Hòa Phát phi 12 Cây ( độ dài 11.7m) 6.5       132,000                   134,000
5 Thép Hòa Phát phi 14 Cây ( độ dài 11.7m) 9.5       181,000                   184,000
6 Thép Hòa Phát phi 16 Cây ( độ dài 11.7m) 13.5       230,000                   242,000
7 Thép Hòa Phát phi 18 Cây ( độ dài 11.7m) 18       300,000                   305,000
8 Thép Hòa Phát phi 20 Cây ( độ dài 11.7m)       372,000                   378,000
9 Thép Hòa Phát phi 22 Cây ( độ dài 11.7m)                   455,000
10 Thép Hòa Phát phi 25 Cây ( độ dài 11.7m)                   595,000
11 Thép Hòa Phát phi 28 Cây ( độ dài 11.7m)                   749,000
12 Thép Hòa Phát phi 32 Cây ( độ dài 11.7m)                   978,300

 

Thép Việt Nhật

STT Tên hàng Đơn vị tính Khối lượng
(Kg/cây)
 Thép Việt Nhật
SD 295/CB 300
 Thép Việt Nhật
SD 390/CB 400
1 Thép cuộn Việt Nhật phi 6 Kg            9,000                        9,000
2 Thép cuộn Việt Nhật phi 8 Kg            9,000                        9,000
3 Thép Việt Nhật phi 10 Cây ( độ dài 11.7m) 7.21         62,000                     65,000
4 Thép Việt Nhật phi 12 Cây ( độ dài 11.7m) 10.39         95,000                     98,000
5 Thép Việt Nhật phi 14 Cây ( độ dài 11.7m) 14.13       140,000                   145,000
6 Thép Việt Nhật phi 16 Cây ( độ dài 11.7m) 18.47       170,000                   178,000
7 Thép Việt Nhật phi 18 Cây ( độ dài 11.7m) 23.38       230,000                   243,000
8 Thép Việt Nhật phi20 Cây ( độ dài 11.7m) 28.85       289,000                   300,000
9 Thép Việt Nhật phi 22 Cây ( độ dài 11.7m) 34.91       350,000                   353,000
10 Thép Việt Nhật phi 25 Cây ( độ dài 11.7m) 45.09       460,000                   465,000
11 Thép Việt Nhật phi 28 Cây ( độ dài 11.7m) 56.56
12 Thép Việt Nhật phi 32 Cây ( độ dài 11.7m) 78.83

 

Thép Việt Ý

STT Tên hàng Đơn vị tính Khối lượng
(Kg/cây)
 Thép Việt Nhật
SD 295/CB 300
Thép Việt Nhật
SD 390/CB 400
1 Thép cuộn Việt Ý phi 6 Kg
2 Thép cuộn Việt Ý phi 6 Kg
3 Thép Việt Ý phi 10 Cây ( độ dài 11.7m) 7.21         50,000                     55,000
4 Thép Việt Ý phi 12 Cây ( độ dài 11.7m) 10.39         78,000                     83,000
5 Thép Việt Ý phi 14 Cây ( độ dài 11.7m) 14.13       130,000                   138,000
6 Thép Việt Ý phi 16 Cây ( độ dài 11.7m) 18.47       165,000                   170,000
7 Thép Việt Ý phi 18 Cây ( độ dài 11.7m) 23.38       230,000                   240,000
8 Thép Việt Ý phi 20 Cây ( độ dài 11.7m) 28.85       280,000                   285,000
9 Thép Việt Ý phi 22 Cây ( độ dài 11.7m) 34.91       330,000                   335,000
10 Thép Việt Ý phi 25 Cây ( độ dài 11.7m) 45.09       450,000                   462,000
11 Thép Việt Ý phi 28 Cây ( độ dài 11.7m) 56.56
12 Thép Việt Ý phi 32 Cây ( độ dài 11.7m) 78.83

 

Thép Mền Nam

STT Tên hàng Đơn vị tính Khối lượng
(Kg/cây)
 Thép Miền Nam
SD 295/CB 300
Thép Miền Nam
SD 390/CB 400
1 Thép cuộn Miền Nam phi 6 Kg            8,900                        8,900
2 Thép cuộn Miền Nam phi 8 Kg            8,900                        8,900
3 Thép Miền Nam phi 10 Cây ( độ dài 11.7m) 7.21         50,500                     52,500
4 Thép Miền Nam phi 12 Cây ( độ dài 11.7m) 10.39         80,000                     88,000
5 Thép Miền Nam phi 14 Cây ( độ dài 11.7m) 14.13       133,000                   138,000
6 Thép Miền Nam phi 16 Cây ( độ dài 11.7m) 18.47       153,000                   158,000
7 Thép Miền Nam phi 18 Cây ( độ dài 11.7m) 23.38       232,000                   238,000
8 Thép Miền Nam phi 20 Cây ( độ dài 11.7m) 28.85       273,000                   280,000
9 Thép Miền Nam phi 22 Cây ( độ dài 11.7m) 34.91       320,000                   325,000
10 Thép Miền Nam phi 25 Cây ( độ dài 11.7m) 45.09       468,000                   475,000
11 Thép Miền Nam phi 28 Cây ( độ dài 11.7m) 56.56
12 Thép Miền Nam phi 32 Cây ( độ dài 11.7m) 78.83

2. Báo giá vật liệu xây dựng xi măng

Xi măng được nhiều công trình dân dụng và công trình dự án sử dụng có thể kể tên như xi măng Xuân Thành, xi măng Vissai, xi măng Duyên Hà, xi măng Bút Sơn, xi măng Hoàng Long…

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-6
Giá vật liệu xây dựng xi măng đa dạng về chủng loại
STT Tên sản phầm (bao) Đơn giá (tấn)
1 Xi măng Vissai PCB40 1.000.000đ
2 Xi măng Vissai PCB30 930.000đ
3 Xi măng Hoàng Long PCB40 950.000đ
4 Xi măng Hoàng Long PCB30 900.000đ
5 Xi măng Xuân Thành PCB40 950.000đ
6 Xi măng Xuân thành PCB30 890.000đ
7 Xi măng Duyên Hà PCB40 1.060.000đ
8 Xi măng Duyên Hà PCB30 980.000đ
9 Xi măng Bút Sơn PCB30 1.030.000đ
10 Xi măng Bút Sơn PCB40 1.060.000đ
11 Xi măng Bút Sơn MC25 895.000đ
12 Xi măng Insee Hòn Gai 1.625.000đ
13 Xi măng Insee Đồng Nai 1.670.000đ
14 Xi măng Insee Hiệp Phước 1.650.000đ
15 Xi măng Insee Cát Lái 1.705.000
16 Xi măng Chinfon PCB30 1.205.000đ
17 Xi măng Hoàng Thạch PCB30 1.297.000đ
19 Xi măng Tam Điệp PCB30 1.112.000đ
20 Xi măng Kiện Khê PCB30 840.000đ

3. Báo giá vật liệu xây dựng cát

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-7
Cát có nhiều loại được sử dụng với những mục đích khác nhau
STT Tên hàng Đơn vị tính (m3) Giá (đồng)
1 Cát san lấp M3 130.000
2 Cát xây tô loại 1 M3 220.000
3 Cát xây tô loại 2 M3 180.000
4 Cát bê tông loại 1 M3 350.000
5 Cát bê tông loại 2 M3 310.000
6 Cát hạt vàng M3 360.000
7 Cát xây dựng M3 245.000

4. Báo giá vật liệu xây dựng đá

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-8
Đá là một trong những vật liệu thiết yếu để trộn bê tông
STT Tên hàng Đơn vị tính (m3) Giá (đồng)
1 Đá 1×2 xanh M3 295.000
2 Đá 1×2 đen M3 420.000
3 Đá mi bụi M3 280.000
4 Đá mi sàng M3 270.000
5 Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3 245.000
7 Đá 4×6 M3 290.000
8 Đá 5×7 M3 295.000

5. Bảng báo giá vật liệu xây dựng gạch – đá ốp sàn

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-9
Gạch đá ốp sàn có nhiều loại với đơn giá khác nhau
STT Tên sản phẩm 40×40 60×60 80×80
1 Gạch Prime 92.000 – 97.000 178.000 – 215.000
2 Gạch lát Vitto 136.000 – 148.000
3 Gạch Đồng Tâm 356.000 – 430.000
4 Gạch Catalan 265.000 – 316.000
5 Đá Prime bóng kính toàn phần 207.000
6 Đá bóng kính Catalan 192.000
7 Đá bóng kính Vitto 178.000 – 193.000
8 Đá bóng mờ Đồng Tâm Napoleon 284.000
9 Đá bóng kiếng toàn phần Đồng Tâm 315.000

6. Bảng báo giá vật liệu xây dựng gạch ốp tường

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-10
Gạch ốp tường hoàn thiện nội thất và ngoại thất
STT Tên sản phầm Giá thành (đồng)
1 Gạch giả gỗ 30×60 Royal 158.000
2 Gạch giả gỗ 30×90 Royal 189.000
3 Gạch giả gỗ 45×90 Royal 220.000
4 Gạch ốp lát bóng kính 45×90 Royal 198.000
5 Gạch ốp lát Granite đá mờ Royal 198.000
6 Gạch ốp lát bóng kinh toàn phần 45×90 Royal 180.000
7 Gạch mờ ốp lát cao cấp 30×90 Kis 230.000
8 Gạch ốp lát 30×60 Granite 168.000
9 Gạch ốp tường 30×45 85.000
10 Gạch ốp tường 30×60 125.000
11 Gạch ốp tường 30×60 Ceramic 130.000

7. Bảng báo giá vật liệu xây dựng gạch xây tường

bao-gia-vat-lieu-xay-dung-11
Gạch xây dựng có nhiều chủng loại
STT Tên sản phẩm Đơn vị Quy cách (cm) Đơn giá (VNĐ)
1 Gạch ống Thành Tâm viên 8x8x18 1.090
2 Gạch đinh Thành Tâm viên 4x8x18 1.090
3 Gạch ống Phước Thành viên 8x8x18 1.080
4 Gạch đinh Phước Thành viên 4x8x18 1.080
5 Gạch ống Đồng Tâm 17 viên 8x8x18 950
6 Gạch đinh Đồng Tâm 17 viên 4x8x18 950
7 Gạch ống Tám Quỳnh viên 8x8x18 1.090
8 Gạch đinh Tám Quỳnh viên 4x8x18 1.090
9 Gạch ống Quốc Toàn viên 8x8x18 1.090
10 Gạch đinh Quốc Toàn viên 4x8x18 1.090
11 Gạch An Bình viên 8x8x18 850
12 Gạch Hồng phát Đồng Nai viên 4x8x18 920
13 Gạch block viên 100x190x390 5.500
14 Gạch block viên 190x190x390 11.500
15 Gạch block viên 19x19x19 5.800
16 Gạch bê tông ép thủy lực viên 8x8x18 1.300
17 Gạch bê tông ép thủy lực viên 4x8x18 1.280

Đơn giá vật liệu xây dựng cụ thể sẽ được làm dự toán chi tiết nếu như bạn sử dụng dịch vụ thi công trọn gói. Mọi dự toán đều phải căn cứ trên hồ sơ thiết kế, nhu cầu và kinh phí đầu tư của gia đình.

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CHUYÊN NGHIỆP

416/19 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Tân Bình, HCM

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

BẢN ĐỒ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Contact Me on Zalo
0964886978