Căn cứ trên những vật liệu xây dựng cơ bản phần thô và hoàn thiện trên đây, chúng tôi công khai bảng báo giá vật liệu xây dựng chi tiết, để quý khách hàng có thể có sự so sánh cũng như chuẩn bị tốt nhất cho kế hoạch thi công của gia đình mình nhé.
1. Báo giá vật liệu xây dựng thép
Thép hiện nay được sử dụng khá nhiều trong xây dựng để hoàn thiện kết cấu, thép thường dùng là thép Việt Nhật và thép Pomina (thép Việt Ý), thép Miền Nam, thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/cây) |
Thép Hòa Phát SD 295/CB 300 |
Thép Hòa Phát SD 390/CB 400 |
1 | Thép cuộn Hòa Phát phi 6 | Kg | 13,600 | 13,600 | |
2 | Thép cuộn Hòa phát phi 8 | Kg | 13,600 | 13,600 | |
3 | Thép Hòa Phát phi 10 | Cây ( độ dài 11.7m) | 5.5 | 84,000 | 95,000 |
4 | Thép Hòa Phát phi 12 | Cây ( độ dài 11.7m) | 6.5 | 132,000 | 134,000 |
5 | Thép Hòa Phát phi 14 | Cây ( độ dài 11.7m) | 9.5 | 181,000 | 184,000 |
6 | Thép Hòa Phát phi 16 | Cây ( độ dài 11.7m) | 13.5 | 230,000 | 242,000 |
7 | Thép Hòa Phát phi 18 | Cây ( độ dài 11.7m) | 18 | 300,000 | 305,000 |
8 | Thép Hòa Phát phi 20 | Cây ( độ dài 11.7m) | 372,000 | 378,000 | |
9 | Thép Hòa Phát phi 22 | Cây ( độ dài 11.7m) | 455,000 | ||
10 | Thép Hòa Phát phi 25 | Cây ( độ dài 11.7m) | 595,000 | ||
11 | Thép Hòa Phát phi 28 | Cây ( độ dài 11.7m) | 749,000 | ||
12 | Thép Hòa Phát phi 32 | Cây ( độ dài 11.7m) | 978,300 |
Thép Việt Nhật
STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/cây) |
Thép Việt Nhật SD 295/CB 300 |
Thép Việt Nhật SD 390/CB 400 |
1 | Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | Kg | 9,000 | 9,000 | |
2 | Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | Kg | 9,000 | 9,000 | |
3 | Thép Việt Nhật phi 10 | Cây ( độ dài 11.7m) | 7.21 | 62,000 | 65,000 |
4 | Thép Việt Nhật phi 12 | Cây ( độ dài 11.7m) | 10.39 | 95,000 | 98,000 |
5 | Thép Việt Nhật phi 14 | Cây ( độ dài 11.7m) | 14.13 | 140,000 | 145,000 |
6 | Thép Việt Nhật phi 16 | Cây ( độ dài 11.7m) | 18.47 | 170,000 | 178,000 |
7 | Thép Việt Nhật phi 18 | Cây ( độ dài 11.7m) | 23.38 | 230,000 | 243,000 |
8 | Thép Việt Nhật phi20 | Cây ( độ dài 11.7m) | 28.85 | 289,000 | 300,000 |
9 | Thép Việt Nhật phi 22 | Cây ( độ dài 11.7m) | 34.91 | 350,000 | 353,000 |
10 | Thép Việt Nhật phi 25 | Cây ( độ dài 11.7m) | 45.09 | 460,000 | 465,000 |
11 | Thép Việt Nhật phi 28 | Cây ( độ dài 11.7m) | 56.56 | ||
12 | Thép Việt Nhật phi 32 | Cây ( độ dài 11.7m) | 78.83 |
Thép Việt Ý
STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/cây) |
Thép Việt Nhật SD 295/CB 300 |
Thép Việt Nhật SD 390/CB 400 |
1 | Thép cuộn Việt Ý phi 6 | Kg | |||
2 | Thép cuộn Việt Ý phi 6 | Kg | |||
3 | Thép Việt Ý phi 10 | Cây ( độ dài 11.7m) | 7.21 | 50,000 | 55,000 |
4 | Thép Việt Ý phi 12 | Cây ( độ dài 11.7m) | 10.39 | 78,000 | 83,000 |
5 | Thép Việt Ý phi 14 | Cây ( độ dài 11.7m) | 14.13 | 130,000 | 138,000 |
6 | Thép Việt Ý phi 16 | Cây ( độ dài 11.7m) | 18.47 | 165,000 | 170,000 |
7 | Thép Việt Ý phi 18 | Cây ( độ dài 11.7m) | 23.38 | 230,000 | 240,000 |
8 | Thép Việt Ý phi 20 | Cây ( độ dài 11.7m) | 28.85 | 280,000 | 285,000 |
9 | Thép Việt Ý phi 22 | Cây ( độ dài 11.7m) | 34.91 | 330,000 | 335,000 |
10 | Thép Việt Ý phi 25 | Cây ( độ dài 11.7m) | 45.09 | 450,000 | 462,000 |
11 | Thép Việt Ý phi 28 | Cây ( độ dài 11.7m) | 56.56 | ||
12 | Thép Việt Ý phi 32 | Cây ( độ dài 11.7m) | 78.83 |
Thép Mền Nam
STT | Tên hàng | Đơn vị tính | Khối lượng (Kg/cây) |
Thép Miền Nam SD 295/CB 300 |
Thép Miền Nam SD 390/CB 400 |
1 | Thép cuộn Miền Nam phi 6 | Kg | 8,900 | 8,900 | |
2 | Thép cuộn Miền Nam phi 8 | Kg | 8,900 | 8,900 | |
3 | Thép Miền Nam phi 10 | Cây ( độ dài 11.7m) | 7.21 | 50,500 | 52,500 |
4 | Thép Miền Nam phi 12 | Cây ( độ dài 11.7m) | 10.39 | 80,000 | 88,000 |
5 | Thép Miền Nam phi 14 | Cây ( độ dài 11.7m) | 14.13 | 133,000 | 138,000 |
6 | Thép Miền Nam phi 16 | Cây ( độ dài 11.7m) | 18.47 | 153,000 | 158,000 |
7 | Thép Miền Nam phi 18 | Cây ( độ dài 11.7m) | 23.38 | 232,000 | 238,000 |
8 | Thép Miền Nam phi 20 | Cây ( độ dài 11.7m) | 28.85 | 273,000 | 280,000 |
9 | Thép Miền Nam phi 22 | Cây ( độ dài 11.7m) | 34.91 | 320,000 | 325,000 |
10 | Thép Miền Nam phi 25 | Cây ( độ dài 11.7m) | 45.09 | 468,000 | 475,000 |
11 | Thép Miền Nam phi 28 | Cây ( độ dài 11.7m) | 56.56 | ||
12 | Thép Miền Nam phi 32 | Cây ( độ dài 11.7m) | 78.83 |
2. Báo giá vật liệu xây dựng xi măng
Xi măng được nhiều công trình dân dụng và công trình dự án sử dụng có thể kể tên như xi măng Xuân Thành, xi măng Vissai, xi măng Duyên Hà, xi măng Bút Sơn, xi măng Hoàng Long…
STT | Tên sản phầm (bao) | Đơn giá (tấn) |
1 | Xi măng Vissai PCB40 | 1.000.000đ |
2 | Xi măng Vissai PCB30 | 930.000đ |
3 | Xi măng Hoàng Long PCB40 | 950.000đ |
4 | Xi măng Hoàng Long PCB30 | 900.000đ |
5 | Xi măng Xuân Thành PCB40 | 950.000đ |
6 | Xi măng Xuân thành PCB30 | 890.000đ |
7 | Xi măng Duyên Hà PCB40 | 1.060.000đ |
8 | Xi măng Duyên Hà PCB30 | 980.000đ |
9 | Xi măng Bút Sơn PCB30 | 1.030.000đ |
10 | Xi măng Bút Sơn PCB40 | 1.060.000đ |
11 | Xi măng Bút Sơn MC25 | 895.000đ |
12 | Xi măng Insee Hòn Gai | 1.625.000đ |
13 | Xi măng Insee Đồng Nai | 1.670.000đ |
14 | Xi măng Insee Hiệp Phước | 1.650.000đ |
15 | Xi măng Insee Cát Lái | 1.705.000 |
16 | Xi măng Chinfon PCB30 | 1.205.000đ |
17 | Xi măng Hoàng Thạch PCB30 | 1.297.000đ |
19 | Xi măng Tam Điệp PCB30 | 1.112.000đ |
20 | Xi măng Kiện Khê PCB30 | 840.000đ |
3. Báo giá vật liệu xây dựng cát
STT | Tên hàng | Đơn vị tính (m3) | Giá (đồng) |
1 | Cát san lấp | M3 | 130.000 |
2 | Cát xây tô loại 1 | M3 | 220.000 |
3 | Cát xây tô loại 2 | M3 | 180.000 |
4 | Cát bê tông loại 1 | M3 | 350.000 |
5 | Cát bê tông loại 2 | M3 | 310.000 |
6 | Cát hạt vàng | M3 | 360.000 |
7 | Cát xây dựng | M3 | 245.000 |
4. Báo giá vật liệu xây dựng đá
STT | Tên hàng | Đơn vị tính (m3) | Giá (đồng) |
1 | Đá 1×2 xanh | M3 | 295.000 |
2 | Đá 1×2 đen | M3 | 420.000 |
3 | Đá mi bụi | M3 | 280.000 |
4 | Đá mi sàng | M3 | 270.000 |
5 | Đá 0x4 loại 1 | M3 | 260.000 |
6 | Đá 0x4 loại 2 | M3 | 245.000 |
7 | Đá 4×6 | M3 | 290.000 |
8 | Đá 5×7 | M3 | 295.000 |
5. Bảng báo giá vật liệu xây dựng gạch – đá ốp sàn
STT | Tên sản phẩm | 40×40 | 60×60 | 80×80 |
1 | Gạch Prime | 92.000 – 97.000 | 178.000 – 215.000 | |
2 | Gạch lát Vitto | 136.000 – 148.000 | ||
3 | Gạch Đồng Tâm | 356.000 – 430.000 | ||
4 | Gạch Catalan | 265.000 – 316.000 | ||
5 | Đá Prime bóng kính toàn phần | 207.000 | ||
6 | Đá bóng kính Catalan | 192.000 | ||
7 | Đá bóng kính Vitto | 178.000 – 193.000 | ||
8 | Đá bóng mờ Đồng Tâm Napoleon | 284.000 | ||
9 | Đá bóng kiếng toàn phần Đồng Tâm | 315.000 |
6. Bảng báo giá vật liệu xây dựng gạch ốp tường
STT | Tên sản phầm | Giá thành (đồng) |
1 | Gạch giả gỗ 30×60 Royal | 158.000 |
2 | Gạch giả gỗ 30×90 Royal | 189.000 |
3 | Gạch giả gỗ 45×90 Royal | 220.000 |
4 | Gạch ốp lát bóng kính 45×90 Royal | 198.000 |
5 | Gạch ốp lát Granite đá mờ Royal | 198.000 |
6 | Gạch ốp lát bóng kinh toàn phần 45×90 Royal | 180.000 |
7 | Gạch mờ ốp lát cao cấp 30×90 Kis | 230.000 |
8 | Gạch ốp lát 30×60 Granite | 168.000 |
9 | Gạch ốp tường 30×45 | 85.000 |
10 | Gạch ốp tường 30×60 | 125.000 |
11 | Gạch ốp tường 30×60 Ceramic | 130.000 |
7. Bảng báo giá vật liệu xây dựng gạch xây tường
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị | Quy cách (cm) | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Gạch ống Thành Tâm | viên | 8x8x18 | 1.090 |
2 | Gạch đinh Thành Tâm | viên | 4x8x18 | 1.090 |
3 | Gạch ống Phước Thành | viên | 8x8x18 | 1.080 |
4 | Gạch đinh Phước Thành | viên | 4x8x18 | 1.080 |
5 | Gạch ống Đồng Tâm 17 | viên | 8x8x18 | 950 |
6 | Gạch đinh Đồng Tâm 17 | viên | 4x8x18 | 950 |
7 | Gạch ống Tám Quỳnh | viên | 8x8x18 | 1.090 |
8 | Gạch đinh Tám Quỳnh | viên | 4x8x18 | 1.090 |
9 | Gạch ống Quốc Toàn | viên | 8x8x18 | 1.090 |
10 | Gạch đinh Quốc Toàn | viên | 4x8x18 | 1.090 |
11 | Gạch An Bình | viên | 8x8x18 | 850 |
12 | Gạch Hồng phát Đồng Nai | viên | 4x8x18 | 920 |
13 | Gạch block | viên | 100x190x390 | 5.500 |
14 | Gạch block | viên | 190x190x390 | 11.500 |
15 | Gạch block | viên | 19x19x19 | 5.800 |
16 | Gạch bê tông ép thủy lực | viên | 8x8x18 | 1.300 |
17 | Gạch bê tông ép thủy lực | viên | 4x8x18 | 1.280 |
Đơn giá vật liệu xây dựng cụ thể sẽ được làm dự toán chi tiết nếu như bạn sử dụng dịch vụ thi công trọn gói. Mọi dự toán đều phải căn cứ trên hồ sơ thiết kế, nhu cầu và kinh phí đầu tư của gia đình.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CHUYÊN NGHIỆP
416/19 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Tân Bình, HCM
DỊCH VỤ XÂY DỰNG
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
SỬA CHỮA NHÀ
0964 886 978
XÂY NHÀ MỚI
0964 886 978
BẢN ĐỒ